Có 2 kết quả:

树枝状晶 shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ樹枝狀晶 shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dendrite (crystallography)

Từ điển Trung-Anh

dendrite (crystallography)