Có 2 kết quả:
树枝状晶 shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ • 樹枝狀晶 shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ
shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dendrite (crystallography)
Bình luận 0
shù zhī zhuàng jīng ㄕㄨˋ ㄓ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dendrite (crystallography)
Bình luận 0